Máy tiện Winho L2240 thuộc dòng L560 Seri do WinHo Đài Loan sản xuất, đường kính tiện 560mm, bàn xe dao 340mm, tiện qua hầu 788mm, khoảng chống tâm 1000mm, motor 10HP 12 cấp tốc độ, hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét, cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn. Máy có chức năng chống quá tải khi vận hành.
Máy tiện Winho L2240 vận hành Manual, bề rộng băng máy 400mm giúp máy hoạt động ổn định, có lỗ trục chính 58mm / 78mm ( tùy chọn*), trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, được nhiệt luyện và có độ chính xác cao, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), băng máy được đúc bằng vật liệu theo tiêu chuẩn Meehanite, đúc thành khối vững chắc và có độ rung động thấp, bễ chứa phôi và nước thiết kế dạng trượt ngang, giúp vệ sinh máy dễ dàng.
Model tương đương: L2260, L2280, L22100, L22120, L22160
Thông số máy tiện Winho L2240
Hình ảnh máy tiện Winho L2240
Máy tiện Winho L2240 vận hành Manual, bề rộng băng máy 400mm giúp máy hoạt động ổn định, có lỗ trục chính 58mm / 78mm ( tùy chọn*), trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, được nhiệt luyện và có độ chính xác cao, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), băng máy được đúc bằng vật liệu theo tiêu chuẩn Meehanite, đúc thành khối vững chắc và có độ rung động thấp, bễ chứa phôi và nước thiết kế dạng trượt ngang, giúp vệ sinh máy dễ dàng.
Model | L2240 |
Khả năng làm việc | |
Đường kính tiện | 560mm |
Tiện trên bàn xe dao | 340mm |
Chiều cao tâm | 280mm |
Khoảnh cách chống tâm | 1000mm |
Tiện qua hầu | 788mm |
Chiếu rộng băng | 400mm |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | ASA D1-8/D1-11 Option |
Lỗ trục chính | 85mm/ 115mm (Opt) |
Côn trục chính | MT7 |
Tốc độ trục chính | 15-1500rpm (12 cấp) 10-1000rpm (12 Cấp) Opt |
Tiện ren | |
Tiện ren hệ Inch | 2-56TPI |
Tiện ren hệ Met | P0.5-P14 |
Bước tiến dọc (Z) | 0.05-0.82mm |
Bước tiến ngang (X) | 0.02-0.4mm |
Đường kính vít me | 38mm |
Bước răng vít me (Pitch) | 4TPI hoặc 6mm |
Bàn xe dao | |
Hành trình bàn xe dao (Z) | 200mm |
Hành trình bàn xe dao (X) | 375mm |
Ụ chống tâm | |
Côn ụ chống tâm | MT5 |
Hành trình chống tâm | 165mm |
Lỗ ụ chống tâm | 85mm |
Motor | |
Motor chính | 10HPx4P/ 10HPx6P Opt |
Motor làm mát | 1/8HP |
Kích thước trọng lượng | |
Kích thước máy L | 2380mm |
Kích thước máy WxH | 1030x1260mm |
Kích thước đóng gói L | 2500mm |
Kích thước đóng gói WxH | 1150x1940mm |
Trọng lượng | 2200/2300Kg |
Hình ảnh máy tiện Winho L2240
![]() |
Máy tiện Winho L2240 |