Máy tiện inverter Winho V2130 Win Ho Đài Loan sử dụng công nghệ biến tần, chống tâm 260mm, chống tâm 760mm, lỗ trục chính 78mm, motor 7.5HP Inverter, vận hành Manual, tốc độ vô cấp Inverter, bánh răng được nhiệt luyện và có độ chính xác cao cho phép tiện trơn, tiện ren hệ Inch, hệ mét, gia công trên nhiều loại vật liệu khác nhau.
Máy tiện inverter Winho V2122 có độ rộng băng máy 300mm giúp máy hoạt động ổn định, trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual)Model tương đương: V2122, V2140, V2160, V2180
a. Thông số máy tiện inverter Winho V2130
Model | V2130 |
Khả năng làm việc | |
Đường kính tiện | 520mm |
Tiện trên bàn xe dao | 330mm |
Chiều cao tâm | 260mm |
Khoảnh cách chống tâm | 760mm |
Tiện qua hầu | 740mm |
Chiếu rộng băng | 300mm |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | ASA D1-8 |
Lỗ trục chính | 78mm |
Côn trục chính | MT7 |
Tốc độ trục chính | 20-2000rpm (Vô cấp)/ lỗ 58mm 40-2000rpm (Vô Cấp)// lỗ 78mm |
Tiện ren | |
Tiện ren hệ Inch | 4-56TPI |
Tiện ren hệ Met | P0.5-P7 |
Bước tiến dọc (Z) | 0.05-0.82mm |
Bước tiến ngang (X) | 0.02-0.4mm |
Đường kính vít me | 35mm |
Bước răng vít me (Pitch) | 4TPI hoặc 6mm |
Bàn xe dao | |
Hành trình bàn xe dao (Z) | 125mm |
Hành trình bàn xe dao (X) | 275mm |
Ụ chống tâm | |
Côn ụ chống tâm | MT4 |
Hành trình chống tâm | 150mm |
Lỗ ụ chống tâm | 58mm |
Motor | |
Motor chính | 7.5HP |
Motor làm mát | 1/8HP |
Kích thước trọng lượng | |
Kích thước máy L | 1890mm |
Kích thước máy WxH | 810x1250mm |
Kích thước đóng gói L | 1980mm |
Kích thước đóng gói WxH | 950x1620mm |
Trọng lượng | 1760/1860Kg |
b. Hình ảnh máy tiện inverter Winho V2130
![]() |
Máy tiện Inverter Winho V2130 |