Máy tiện đa năng inverter V1960 do WinHo Đài Loan sản xuất, sử dụng công nghệ biến tần, lỗ trục chính 58mm/78mm Opt, chuẩn trục chính ASA D1-6/D1-8 Opt, đường kính tiện 470mm, khoảng chống tâm 1500mm, motor 7.5HP 20-2000rpm, vận hành Manual, bộ bánh răng được nhiệt luyện và có độ chính xác cao, hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét. Thân máy đúc thành khối vững chắc và có độ rung động thấp
Máy tiện inverter máy cho phép tiện trơn, tiện ren các loại hệ Inch, hệ mét, bề rộng băng máy 300mm giúp máy hoạt động ổn định, Máy tiện đa năng inverter V1960 có lỗ trục chính 78mm ( tùy chọn*), trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, Trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, Bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), có chức năng chống quá tải khi vận hành, trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn.
Model tương đương: V1922, V1930, V1940, V1980
Thông số máy tiện đa năng inverter V1960
Hình ảnh máy tiện đa năng inverter V1960
Máy tiện inverter máy cho phép tiện trơn, tiện ren các loại hệ Inch, hệ mét, bề rộng băng máy 300mm giúp máy hoạt động ổn định, Máy tiện đa năng inverter V1960 có lỗ trục chính 78mm ( tùy chọn*), trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, Trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, Bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), có chức năng chống quá tải khi vận hành, trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn.
Model tương đương: V1922, V1930, V1940, V1980
Thông số máy tiện đa năng inverter V1960
Model | V1960 |
Khả năng làm việc | |
Đường kính tiện | 470mm |
Tiện trên bàn xe dao | 280mm |
Chiều cao tâm | 235mm |
Khoảnh cách chống tâm | 1500mm |
Tiện qua hầu | 690mm |
Chiếu rộng băng | 300mm |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | ASA D1-6/D1-8 Opt |
Lỗ trục chính | 58mm/78mm Opt |
Côn trục chính | MT6/ MT7 Opt |
Tốc độ trục chính | 20-2000rpm (Vô cấp)/ lỗ 58mm 40-2000rpm (Vô Cấp)// lỗ 78mm |
Tiện ren | |
Tiện ren hệ Inch | 4-56TPI |
Tiện ren hệ Met | P0.5-P7 |
Bước tiến dọc (Z) | 0.05-0.82mm |
Bước tiến ngang (X) | 0.02-0.4mm |
Đường kính vít me | 35mm |
Bước răng vít me (Pitch) | 4TPI hoặc 6mm |
Bàn xe dao | |
Hành trình bàn xe dao (Z) | 125mm |
Hành trình bàn xe dao (X) | 275mm |
Ụ chống tâm | |
Côn ụ chống tâm | MT4 |
Hành trình chống tâm | 150mm |
Lỗ ụ chống tâm | 58mm |
Motor | |
Motor chính | 7.5HP |
Motor làm mát | 1/8HP |
Kích thước trọng lượng | |
Kích thước máy L | 2650mm |
Kích thước máy WxH | 810x1220mm |
Kích thước đóng gói L | 270mm |
Kích thước đóng gói WxH | 950x1620mm |
Trọng lượng | 2075/2225Kg |
Hình ảnh máy tiện đa năng inverter V1960
![]() |
Máy tiện đa năng Inverter V1960 |