Máy tiện inverter Winho V1930 thuộc dòng V480 Series vận hành Manual, tốc độ vô cấp Inverter 20-2000rpm, sử dụng công nghệ biến tần, chiều cao tâm 280mm, bàn xe dao 280mm, khoảnh chống tâm 760mm, motor 7.5HP máy cho phép tiện trơn, tiện ren các loại hệ Inch 4-56TPI, hệ mét P0.5-P7. Thân máy đúc thành khối vững chắc và có độ rung động thấp, do Win Ho Đài Loan sản xuất.
Máy tiện inverter Winho V1930 có lỗ trục chính 78mm ( tùy chọn*), trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, bộ bánh răng được nhiệt luyện và có độ chính xác cao, hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), có chức năng chống quá tải khi vận hành, trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn.
Model tương đương: V1922, V1940, V1960, V1980
Thông số máy tiện inverter Winho V1930
Hình ảnh máy tiện inverter Winho V1930
Máy tiện inverter Winho V1930 có lỗ trục chính 78mm ( tùy chọn*), trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, bộ bánh răng được nhiệt luyện và có độ chính xác cao, hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), có chức năng chống quá tải khi vận hành, trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn.
Model tương đương: V1922, V1940, V1960, V1980
Thông số máy tiện inverter Winho V1930
Model | V1930 |
Khả năng làm việc | |
Đường kính tiện | 470mm |
Tiện trên bàn xe dao | 280mm |
Chiều cao tâm | 235mm |
Khoảnh cách chống tâm | 760mm |
Tiện qua hầu | 690mm |
Chiếu rộng băng | 300mm |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | ASA D1-6/D1-8 Opt |
Lỗ trục chính | 58mm/78mm Opt |
Côn trục chính | MT6/ MT7 Opt |
Tốc độ trục chính | 20-2000rpm (Vô cấp)/ lỗ 58mm 40-2000rpm (Vô Cấp)// lỗ 78mm |
Tiện ren | |
Tiện ren hệ Inch | 4-56TPI |
Tiện ren hệ Met | P0.5-P7 |
Bước tiến dọc (Z) | 0.05-0.82mm |
Bước tiến ngang (X) | 0.02-0.4mm |
Đường kính vít me | 35mm |
Bước răng vít me (Pitch) | 4TPI hoặc 6mm |
Bàn xe dao | |
Hành trình bàn xe dao (Z) | 125mm |
Hành trình bàn xe dao (X) | 275mm |
Ụ chống tâm | |
Côn ụ chống tâm | MT4 |
Hành trình chống tâm | 150mm |
Lỗ ụ chống tâm | 58mm |
Motor | |
Motor chính | 7.5HP |
Motor làm mát | 1/8HP |
Kích thước trọng lượng | |
Kích thước máy L | 1890mm |
Kích thước máy WxH | 810x1220mm |
Kích thước đóng gói L | 1980mm |
Kích thước đóng gói WxH | 950x1620mm |
Trọng lượng | 1720/1920Kg |
Hình ảnh máy tiện inverter Winho V1930
![]() |
Máy tiện Inverter Winho V1930 |