Máy tiện Winho S2140 WinHo Đài Loan, đường kính tiện 520mm, xe dao 330mm, chống tâm 1000mm, Bề rộng băng máy 300mm giúp máy hoạt động ổn định, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu, bễ chứa phôi và nước thiết kế dạng trượt ngang, giúp vệ sinh máy dễ dàng, đây là dòng máy tiện chính xác tốc độ cao.
Máy tiện Winho S2140 có lỗ trục chính 58mm / 78mm trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF Máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm.
Trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải. Hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét.
Máy tiện Winho S2140 có chức năng chống quá tải khi vận hành. trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn, băng máy được đúc bằng vật liệu theo tiêu chuẩn Meehanite, thân máy đúc thành khối vững chắc và có độ rung động thấp
Trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải. Hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét.
Máy tiện Winho S2140 có chức năng chống quá tải khi vận hành. trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn, băng máy được đúc bằng vật liệu theo tiêu chuẩn Meehanite, thân máy đúc thành khối vững chắc và có độ rung động thấp
Model tương đương: S2122, S2130, S2160, S2180
Thông số máy tiện Winho S2140
Model | S2140 |
Khả năng làm việc | |
Đường kính tiện | 520mm |
Tiện trên bàn xe dao | 330mm |
Chiều cao tâm | 260mm |
Khoảnh cách chống tâm | 1000mm |
Tiện qua hầu | 690mm |
Chiếu rộng băng | 300mm |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | ASA D1-6/D1-8 Option |
Lỗ trục chính | 58mm/ 78mm (Opt) |
Côn trục chính | MT6/ MT7 (Opt) |
Tốc độ trục chính | 20-2000rpm (12 cấp)/ lỗ 58mm 40-2000rpm (12 Cấp)// lỗ 78mm |
Tiện ren | |
Tiện ren hệ Inch | 4-56TPI |
Tiện ren hệ Met | P0.5-P7 |
Bước tiến dọc (Z) | 0.05-0.82mm |
Bước tiến ngang (X) | 0.02-0.4mm |
Đường kính vít me | 35mm |
Bước răng vít me (Pitch) | 4TPI hoặc 6mm |
Bàn xe dao | |
Hành trình bàn xe dao (Z) | 125mm |
Hành trình bàn xe dao (X) | 275mm |
Ụ chống tâm | |
Côn ụ chống tâm | MT4 |
Hành trình chống tâm | 150mm |
Lỗ ụ chống tâm | 68mm |
Motor | |
Motor chính | 7.5HP/ 10HP Opt |
Motor làm mát | 1/8HP |
Kích thước trọng lượng | |
Kích thước máy L | 2150mm |
Kích thước máy WxH | 810x1250mm |
Kích thước đóng gói L | 2280mm |
Kích thước đóng gói WxH | 950x1620mm |
Trọng lượng |
1810/1910Kg
|
Hình ảnh máy tiện Winho S2140
![]() |
Máy tiện Winho S2140 |