Máy tiện Winho L3080 thuộc dòng L760 Seri do WinHo Đài Loan sản xuất vận hành Manual, đường kính tiện 760mm, khoảng chống tâm 2000mm, có lỗ trục chính 58mm / 78mm ( tùy chọn*), Motor 10HP 12 cấp tốc độ 10-1000rpm, trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, băng máy được đúc bằng vật liệu theo tiêu chuẩn Meehanite , bộ bánh răng được nhiệt luyện và có độ chính xác cao.
Chuẩn trục chính ASA D1-11, bề rộng băng máy 400mm giúp máy hoạt động ổn định, trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), có chức năng chống quá tải khi vận hành, trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn, đúc thành khối vững chắc và có độ rung động thấp. bễ chứa phôi và nước thiết kế dạng trượt ngang, giúp vệ sinh máy dễ dàng
Model tương đương: L3040, L3060, L30100, L30120, L30160Chuẩn trục chính ASA D1-11, bề rộng băng máy 400mm giúp máy hoạt động ổn định, trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), có chức năng chống quá tải khi vận hành, trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn, đúc thành khối vững chắc và có độ rung động thấp. bễ chứa phôi và nước thiết kế dạng trượt ngang, giúp vệ sinh máy dễ dàng
Thông số máy tiện Winho L3080
Model | L3080 |
Khả năng làm việc | |
Đường kính tiện | 760mm |
Tiện trên bàn xe dao | 540mm |
Chiều cao tâm | 380mm |
Khoảnh cách chống tâm | 1000mm |
Tiện qua hầu | 990mm |
Chiếu rộng băng | 400mm |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | ASA D1-11 |
Lỗ trục chính | 115mm |
Côn trục chính | MT7 |
Tốc độ trục chính | 10-1000rpm (12 cấp) |
Tiện ren | |
Tiện ren hệ Inch | 2-56TPI |
Tiện ren hệ Met | P0.5-P14 |
Bước tiến dọc (Z) | 0.05-0.82mm |
Bước tiến ngang (X) | 0.02-0.4mm |
Đường kính vít me | 38mm |
Bước răng vít me (Pitch) | 4TPI hoặc 6mm |
Bàn xe dao | |
Hành trình bàn xe dao (Z) | 200mm |
Hành trình bàn xe dao (X) | 375mm |
Ụ chống tâm | |
Côn ụ chống tâm | MT5 |
Hành trình chống tâm | 165mm |
Lỗ ụ chống tâm | 85mm |
Motor | |
Motor chính | 10HPx6P/ 15HPx6P Opt |
Motor làm mát | 1/8HP |
Kích thước trọng lượng | |
Kích thước máy L | 3470mm |
Kích thước máy WxH | 1030x1360mm |
Kích thước đóng gói L | 3560mm |
Kích thước đóng gói WxH | 1150x1940mm |
Trọng lượng | 3060/3210Kg |
Hình ảnh máy tiện Winho L3080
![]() |
Máy tiện Winho L3040 |