Máy tiện kim loại Annn Yang DY-410G là dòng máy tiện có dường kính tiện nhỏ 410mm, nhưng băng máy dài cho khoảng chống tâm lớn từ 1100-3100mm, công suất Motor 7.5HP/380V/3phase, Model: DY-410x1000G, DY-410x1600G, DY-410x2100G, DY-410x3100G. Máy được tích hợp sẳn các chức năng tiện trơn, tiện vít me, tiện ren hệ Inch hệ mét, Trục chính được thiết kế kiểu hộp số 12 cấp từ 36-2000rpm (D1-6) 36-1500rpm (D1-8).
Dòng máy tiện kim loại Annn Yang DY-410G có kiểu thay đổi tốc độ bằng bánh răng 12 cấp, công suất motor cho phép tùy chọn tới 10HP, máy có hệ thống bôi trơn tự động, bàn xe dao cho phép chạy tự động theo 2 chiều, trục vít me có thiết kế bảo vệ quá tải.
1. Thông số máy tiện kim loại Annn Yang DY-410G
Chức năng | Model | DY-410G |
Khả năng | Khoảng cách chống tâm | |
Đường kính tiện | 410mm | |
Tiện qua bàn xe dao | 230mm | |
Tiện qua hầu | 660mm | |
Chiều cao tâm | 205mm | |
Băng máy | Độ rộng băng máy | 330mm |
Ụ đầu máy | Kiểu trục chính | D1-6 |
Lỗ trục chính | 63mm | |
Tốc độ trục chính | 36-2000rpm | |
Cấp tốc độ | 12 | |
Bước tiến-Ren | Trục vít-me | 35mm 4T.P.I or 6 Pitch |
Cấp số thay đổi | 32 | |
Bước tiến dọc | 0.04 - 1.0 mm/Rev | |
Bước tiến ngang | 0.02 - 0.5 mm/Rev | |
Tiện ren hệ Inch | 45 Kinds 2 - 72 T.P.I | |
Tiện ren hệ mét | 41 Kinds P 0.2 - 14 | |
Tiện ren D.P No/ Range | 21 Kinds D.P 8 - 44 | |
Tiện ren Module | 18 Kinds M 0.3 - 3.5 | |
Bàn xe dao | Hành trình trượt ngang | 260mm |
Hành trình trượt dọc | 127mm | |
Ụ chống tâm | Hành trình trượt | 130mm |
Đường kính ống trượt | 65mm/75mm (Op) | |
Côn chống tâm | MT4 | |
Motor | Motor chính | 7.5HP/10HP (Op) |
Bơm làm mát | 1/8HP | |
Kích thước | Kích thước | Tùy thuộc vào kích thước băng máy |
Trọng lượng | Trọng lượng | Tùy thuộc vào kích thước băng máy |
2.Hình ảnh máy tiện kim loại Annn Yang DY-410G
![]() |
Máy tiện kim loai Annn Yang DY-410G |