Máy tiện đa năng inverter V1740 do Win Ho Đài Loan sản xuất thuộc dòng V430 Series sử dụng công nghệ biến tần Inverter điều khiển tốc độ vô cấp 20-2000rpm, đường kính tiện 430mm, tiện qua hầu 650mm, chống tâm 1000mm, motor 7.5HP/380V, máy được thiết kế đơn giản cho phép tiện trơn, tiện ren các loại hệ Inch 4-56TPI, hệ mét P0.5-P0.7, trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn, gia công trên nhiều loại vật liệu khác nhau.
Máy tiện đa năng inverter V1740 vận hành Manual, bề rộng băng máy 300mm giúp máy hoạt động ổn định, có lỗ trục chính 78mm ( tùy chọn*), trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, bộ bánh răng được nhiệt luyện và có độ chính xác cao, hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), băng máy được đúc bằng vật liệu theo tiêu chuẩn Meehanite.
Model tương đương: V1722, V1730, V1760, V1780
Thông số kỹ thuật máy tiện đa năng inverter V1740
Hình ảnh máy tiện đa năng inverter V1740
Máy tiện đa năng inverter V1740 vận hành Manual, bề rộng băng máy 300mm giúp máy hoạt động ổn định, có lỗ trục chính 78mm ( tùy chọn*), trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, bộ bánh răng được nhiệt luyện và có độ chính xác cao, hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), băng máy được đúc bằng vật liệu theo tiêu chuẩn Meehanite.
Model tương đương: V1722, V1730, V1760, V1780
Thông số kỹ thuật máy tiện đa năng inverter V1740
Model | V1740 |
Khả năng làm việc | |
Đường kính tiện | 430mm |
Tiện trên bàn xe dao | 240mm |
Chiều cao tâm | 215mm |
Khoảnh cách chống tâm | 1000mm |
Tiện qua hầu | 650mm |
Chiếu rộng băng | 300mm |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | ASA D1-6/D1-8 Opt |
Lỗ trục chính | 58mm/78mm Opt |
Côn trục chính | MT6/ MT7 Opt |
Tốc độ trục chính | 20-2000rpm (Vô cấp)/ lỗ 58mm 40-2000rpm (Vô Cấp)// lỗ 78mm |
Tiện ren | |
Tiện ren hệ Inch | 4-56TPI |
Tiện ren hệ Met | P0.5-P7 |
Bước tiến dọc (Z) | 0.05-0.82mm |
Bước tiến ngang (X) | 0.02-0.4mm |
Đường kính vít me | 35mm |
Bước răng vít me (Pitch) | 4TPI hoặc 6mm |
Bàn xe dao | |
Hành trình bàn xe dao (Z) | 125mm |
Hành trình bàn xe dao (X) | 275mm |
Ụ chống tâm | |
Côn ụ chống tâm | MT4 |
Hành trình chống tâm | 150mm |
Lỗ ụ chống tâm | 58mm |
Motor | |
Motor chính | 7.5HP |
Motor làm mát | 1/8HP |
Kích thước trọng lượng | |
Kích thước máy L | 2150mm |
Kích thước máy WxH | 810x1190mm |
Kích thước đóng gói L | 2280mm |
Kích thước đóng gói WxH | 950x1620mm |
Trọng lượng | 1760/1860Kg |
Hình ảnh máy tiện đa năng inverter V1740
![]() |
Máy tiện đa năng Inverter V1740 |