Máy tiện Winho S1980 thuộc S480 Series do WinHo Đài Loan sản xuất, đường kính tiện 470mm, khoảng chống tâm 2000mm, motor 5HP, 12 cấp tốc độ, hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, vận hành Manual
Máy tiện Winho S1980 vận hành Manual, bề rộng băng máy 300mm giúp máy hoạt động ổn định, có lỗ trục chính 58mm / 78mm ( tùy chọn*), trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, bộ bánh răng được nhiệt luyện và có độ chính xác cao, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual), có chức năng chống quá tải khi vận hành, trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn, băng máy được đúc bằng vật liệu theo tiêu chuẩn Meehanite. Bễ chứa phôi và nước thiết kế dạng trượt ngang, giúp vệ sinh máy dễ dàng
Model tương đương: S1922, S1930, S1940, S1960Thông số máy tiện Winho S1980
Model | S1980 |
Khả năng làm việc | |
Đường kính tiện | 470mm |
Tiện trên bàn xe dao | 280mm |
Chiều cao tâm | 235mm |
Khoảnh cách chống tâm | 2000mm |
Tiện qua hầu | 690mm |
Chiếu rộng băng | 300mm |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | ASA D1-6/D1-8 Option |
Lỗ trục chính | 58mm/ 78mm (Opt) |
Côn trục chính | MT6/ MT7 (Opt) |
Tốc độ trục chính | 20-2000rpm (12 cấp)/ lỗ 58mm 40-2000rpm (12 Cấp)// lỗ 78mm |
Tiện ren | |
Tiện ren hệ Inch | 4-56TPI |
Tiện ren hệ Met | P0.5-P7 |
Bước tiến dọc (Z) | 0.05-0.82mm |
Bước tiến ngang (X) | 0.02-0.4mm |
Đường kính vít me | 35mm |
Bước răng vít me (Pitch) | 4TPI hoặc 6mm |
Bàn xe dao | |
Hành trình bàn xe dao (Z) | 125mm |
Hành trình bàn xe dao (X) | 245mm |
Ụ chống tâm | |
Côn ụ chống tâm | MT4 |
Hành trình chống tâm | 150mm |
Lỗ ụ chống tâm | 68mm |
Motor | |
Motor chính | 5HP/ 7.5HP Opt |
Motor làm mát | 1/8HP |
Kích thước trọng lượng | |
Kích thước máy L | 3170mm |
Kích thước máy WxH | 810x1220mm |
Kích thước đóng gói L | 3370mm |
Kích thước đóng gói WxH | 950x1620mm |
Trọng lượng |
2380/2530Kg
|
Hình ảnh máy tiện Winho S1980
![]() |
Máy tiện Winho S1980 |