h1.post-title, .post h1 #Blog1 h1, #Blog2 h1 { border-bottom:0px Dotted #000000; border-top:0px Dotted #000000; margin:.25em 0 0; padding:0 0 4px; font-size:150%; font-weight:normal; line-height:1.4em; color:#1c3c6f; }
Tra cứu lỗ khoan theo mũi ta rô nhằm mục đích chọn dao cụ chính xác để đảm bảo bước ren sau khi gia công không bị sai lệch, mặc khác nó còn có tác dụng chọn thiết bị làm việc nhất là khi gia công bằng các loại máy tự động.

Lỗ khoan va Taro
Lỗ khoan va Taro




Tap size
Diameter
 (in)
Diameter
 (mm)
Thread count (TPI)
Thread pitch (mm)
Tap drill size
1
M1x0.2
0.0394
1.0000
~127
0.200
0.8 mm
2
M1x0.25
0.0394
1.0000
~102
0.250
0.75 mm
3
M1.1x0.25
0.0433
1.1000
~102
0.250
0.85 mm
4
M1.1x0.2
0.0433
1.1000
~127
0.200
0.9 mm
5
M1.2x0.2
0.0472
1.2000
~127
0.200
1 mm
6
M1.2x0.25
0.0472
1.2000
~102
0.250
0.95 mm
7
M1.4x0.2
0.0551
1.4000
~127
0.200
1.2 mm
8
M1.4x0.3
0.0551
1.4000
~85
0.300
1.1 mm
9
M1.6x0.2
0.0630
1.6000
~127
0.200
1.4 mm
10
M1.6x0.35
0.0630
1.6000
~73
0.350
1.25 mm
11
M1.8x0.2
0.0709
1.8000
~127
0.200
1.6 mm
12
M1.8x0.35
0.0709
1.8000
~73
0.350
1.45 mm
13
M2x0.25
0.0787
2.0000
~102
0.250
1.75 mm
14
M2x0.4
0.0787
2.0000
~64
0.400
1.6 mm
15
M2.2x0.25
0.0866
2.2000
~102
0.250
1.95 mm
16
M2.2x0.45
0.0866
2.2000
~57
0.450
1.75 mm
17
M2.5x0.35
0.0984
2.5000
~73
0.350
2.1 mm
18
M2.5x0.45
0.0984
2.5000
~57
0.450
2.05 mm
19
M3x0.35
0.1181
3.0000
~73
0.350
2.6 mm
20
M3x0.5
0.1181
3.0000
~51
0.500
2.5 mm
21
M3.5x0.35
0.1378
3.5000
~73
0.350
3.1 mm
22
M3.5x0.6
0.1378
3.5000
~43
0.600
2.9 mm
23
M4x0.35
0.1575
4.0000
~73
0.350
3.6 mm
24
M4x0.5
0.1575
4.0000
~51
0.500
3.5 mm
25
M4x0.7
0.1575
4.0000
~37
0.700
3.3 mm
26
M4.5x0.5
0.1772
4.5000
~51
0.500
4 mm
27
M4.5x0.75
0.1772
4.5000
~34
0.750
3.8 mm
28
M5x0.5
0.1969
5.0000
~51
0.500
4.5 mm
29
M5x0.8
0.1969
5.0000
~32
0.800
4.2 mm
30
M5.5x0.5
0.2165
5.5000
~51
0.500
5 mm
31
M6x0.5
0.2362
6.0000
~51
0.500
5.5 mm
32
M6x0.75
0.2362
6.0000
~34
0.750
5.2 mm
33
M6x1
0.2362
6.0000
~26
1.000
5 mm
34
M7x0.75
0.2756
7.0000
~34
0.750
6.2 mm
35
M7x1
0.2756
7.0000
~26
1.000
6 mm
36
M8x0.5
0.3150
8.0000
~51
0.500
7.5 mm
37
M8x0.75
0.3150
8.0000
~34
0.750
7.2 mm
38
M8x1
0.3150
8.0000
~26
1.000
7 mm
39
M8x1.25
0.3150
8.0000
~21
1.250
6.8 mm
40
M9x0.75
0.3543
9.0000
~34
0.750
8.2 mm
41
M9x1
0.3543
9.0000
~26
1.000
8 mm
42
M9x1.25
0.3543
9.0000
~21
1.250
7.8 mm
43
M10x0.75
0.3937
10.0000
~34
0.750
9.2 mm
44
M10x1.5
0.3937
10.0000
~17
1.500
8.5 mm
45
M10x1.25
0.3937
10.0000
~21
1.250
8.8 mm
46
M10x1
0.3937
10.0000
~26
1.000
9 mm
47
M11x0.75
0.4331
11.0000
~34
0.750
10.2 mm
48
M11x1
0.4331
11.0000
~26
1.000
10 mm
49
M11x1.5
0.4331
11.0000
~17
1.500
9.5 mm
50
M12x1.5
0.4724
12.0000
~17
1.500
10.5 mm

CTY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU
143 Đường 6, phường Phước Bình, Quận 9, tp Hồ Chí Minh
Đt: 08-37281.963 Hotline: 0908939424 Fax: 08-37281.966
Email: toancau@gets.com.vn
www.thietbitoancau.com

www.maykhoantoancau.vn
www.maykhoanban.com.vn