Máy tiện Winho M2660 đường kính tiện 660mm, bàn xe dao 440mm, tiện qua hầu 890mm, khoảng chống tâm 1500mm, motor 5HP 12 cấp tốc độ, băng máy được đúc bằng vật liệu theo tiêu chuẩn Meehanite, thân máy đúc thành khối vững chắc và có độ rung động thấp, trục vít me có phủ lợp đồng đỏ pha Phosphor chống mài mòn, do WinHo Đài Loan sản xuất.
Máy tiện Winho M2660 vận hành Manual. Bề rộng băng máy 350mm giúp máy hoạt động ổn định, có lỗ trục chính 58mm / 78mm ( tùy chọn*), trục chính sử dụng ổ bi FAG/ SKF, máy cho phép cắt sâu 8mm/đường kính 50mm, độ tròn 0.003mm/ dài 200mm, trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải, hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ mét, bàn trượt, bàn xe dao được bôi trơn bởi bơm dầu ( manual).
Model tương đương: M2640
Thông số máy tiện Winho M2660
Model | M2660 |
Khả năng làm việc | |
Đường kính tiện | 660mm |
Tiện trên bàn xe dao | 440mm |
Chiều cao tâm | 330mm |
Khoảnh cách chống tâm |
1500mm
|
Tiện qua hầu | 890mm |
Chiếu rộng băng | 350mm |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | ASA D1-8 |
Lỗ trục chính | 85mm |
Côn trục chính | MT7 |
Tốc độ trục chính | 15-1500rpm (12 cấp) |
Tiện ren | |
Tiện ren hệ Inch | 2-56TPI |
Tiện ren hệ Met | P0.5-P14 |
Bước tiến dọc (Z) | 0.05-0.82mm |
Bước tiến ngang (X) | 0.02-0.4mm |
Đường kính vít me | 38mm |
Bước răng vít me (Pitch) | 4TPI hoặc 6mm |
Bàn xe dao | |
Hành trình bàn xe dao (Z) | 200mm |
Hành trình bàn xe dao (X) | 300mm |
Ụ chống tâm | |
Côn ụ chống tâm | MT5 |
Hành trình chống tâm | 165mm |
Lỗ ụ chống tâm | 75mm |
Motor | |
Motor chính | 7.5HP/ 10HP Opt |
Motor làm mát | 1/8HP |
Kích thước trọng lượng | |
Kích thước máy L | 2980mm |
Kích thước máy WxH | 990x1300mm |
Kích thước đóng gói L | 2900mm |
Kích thước đóng gói WxH | 1150x1700mm |
Trọng lượng | 2450/2600Kg |
Hình ảnh máy tiện Winho M2660
![]() |
Máy tiện Winho M2660 |